Có 1 kết quả:

跳 quèo

1/1

quèo [khiêu, khoèo, khêu, khểu, queo, xeo, xiêu, xiếu, xệu]

U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quèo chân

Tự hình 3

Dị thể 9