Có 3 kết quả:

㹟 qué𠺺 qué𤡱 qué

1/3

qué

U+3E5F, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà qué

Tự hình 1

Dị thể 1

qué [khoé, van]

U+20EBA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà qué, mách qué

qué

U+24871, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà qué

Chữ gần giống 4