1/1
quén [cuốn, cuộn, quyền, quyển, quyện, quấn]
U+6372, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0