Có 2 kết quả:

竅 quéo𣐲 quéo

1/2

quéo [khiếu, khuỷu, khíu, khỉu]

U+7AC5, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quéo

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

quéo

U+23432, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây muỗm, quanh quéo

Tự hình 1