Có 2 kết quả:

圭 quê𬫀 quê

1/2

quê [khoai, khuê, que]

U+572D, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quê mùa

Tự hình 3

Dị thể 1

quê

U+2CAC0, tổng 17 nét, bộ lý 里 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quê hương