Có 8 kết quả:
䠏 quí • 季 quí • 愧 quý • 癸 quý • 貴 quí • 貴 quý • 贵 quý • 𬠓 quý
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đậu tứ quí
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quý (thẹn, xấu hổ)
Tự hình 7
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quý dậụ quý mùi
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quí giá
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0