Có 5 kết quả:

炯 quýnh瓊 quýnh迥 quýnh𡕷 quýnh𨖩 quýnh

1/5

quýnh [quỷnh]

U+70AF, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lo quýnh

Tự hình 2

Dị thể 4

quýnh [quành, quạnh, quầng, quềnh, quỳnh]

U+74CA, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lính quýnh

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

quýnh [huếnh, quánh]

U+8FE5, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lo quýnh, quýnh quáng

Tự hình 2

Dị thể 4

quýnh

U+21577, tổng 16 nét, bộ tuy 夊 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lo quýnh, quýnh quáng

Tự hình 1

Dị thể 1

quýnh [quính]

U+285A9, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lính quýnh