Có 5 kết quả:

肱 quăn鬈 quăn𩭵 quăn𩮔 quăn𫘿 quăn

1/5

quăn [quăng]

U+80B1, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc quăn, quăn queo

Tự hình 3

Dị thể 5

quăn [quyền]

U+9B08, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc quăn, quăn queo

Tự hình 2

Dị thể 2

quăn [xoăn]

U+29B75, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc quăn

quăn

U+29B94, tổng 19 nét, bộ tiêu 髟 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc quăn, quăn queo

quăn

U+2B63F, tổng 17 nét, bộ tiêu 髟 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc quăn, quăn queo