Có 5 kết quả:

光 quăng挄 quăng肱 quăng𧈽 quăng𫽶 quăng

1/5

quăng [cuông, quang, quàng]

U+5149, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quăng ném

Tự hình 6

Dị thể 12

quăng [quàng, quẳng]

U+6304, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quăng ném

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

quăng [quăn]

U+80B1, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

loăng quăng

Tự hình 3

Dị thể 5

quăng

U+2723D, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bọ quăng

quăng

U+2BF76, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quăng ném