Có 6 kết quả:

𩾷 quạ𩿙 quạ𪀅 quạ𪁶 quạ𪂠 quạ𪇍 quạ

1/6

quạ

U+29FB7, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ

Tự hình 1

Dị thể 1

quạ

U+29FD9, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ

quạ

U+2A005, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ

quạ

U+2A076, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ

quạ

U+2A0A0, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ

Tự hình 1

quạ

U+2A1CD, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quạ đen

Chữ gần giống 5