Có 3 kết quả:

槨 quạch鴂 quạch𪅪 quạch

1/3

quạch [quách]

U+69E8, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vỏ quạch

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

quạch [quyết]

U+9D02, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim quạch quạch

Tự hình 2

Dị thể 5

quạch

U+2A16A, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chốc quạch