Có 2 kết quả:

矌 quạng𥆄 quạng

1/2

quạng

U+77CC, tổng 19 nét, bộ mục 目 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cập quạng

Tự hình 1

quạng [giương, quáng]

U+25184, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cập quạng

Chữ gần giống 5