Có 7 kết quả:

抉 quạt掘 quạt搧 quạt撅 quạt𢅅 quạt𦑗 quạt𬚇 quạt

1/7

quạt [khoét, quyết, quét, quẹt]

U+6289, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái quạt

Tự hình 2

Dị thể 2

quạt [oặt, quát, quất, quật, quặt, quịt]

U+6398, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái quạt

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

quạt [dập, phiến, thiên]

U+6427, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái quạt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

quạt [cột, quyết, quét, quết, quệ]

U+6485, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

quạt

U+22145, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn thể

quạt

U+26457, tổng 14 nét, bộ vũ 羽 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái quạt

quạt

U+2C687, tổng 17 nét, bộ vũ 羽 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái quạt