Có 2 kết quả:

㗕 quạu姤 quạu

1/2

quạu [cáu, gẫu]

U+35D5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tính quàu quạu

Tự hình 1

Dị thể 1

quạu [cạu, cấu]

U+59E4, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tính quàu quạu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5