Có 9 kết quả:
划 quả • 寡 quả • 果 quả • 棵 quả • 菓 quả • 蜾 quả • 錁 quả • 锞 quả • 𩸄 quả
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Hoa
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quả phụ
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoa quả; quả báo, hậu quả
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quả đựng đồ lễ
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa quả; quả báo, hậu quả
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả loả (con tò vò)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0