Có 9 kết quả:

啩 quải拐 quải挂 quải掛 quải罣 quải罫 quải跪 quải𠶔 quải𢯑 quải

1/9

quải [quấy]

U+5569, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải (quằn quại)

Tự hình 1

quải [quay, quày, quái, quảy, quầy, quẩy]

U+62D0, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

quải kiếm (treo kiếm)

Tự hình 2

Dị thể 2

quải [khoải, que, quảy, quẩy, quậy, quế]

U+6302, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải kiếm (treo kiếm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

quải [khoải, quai, quảy, quấy, quẩy, quẫy, quậy]

U+639B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải kiếm (treo kiếm)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quải

U+7F63, tổng 11 nét, bộ võng 网 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quải

U+7F6B, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quải [què, quì, quại, quậy, quị, quỳ, quỵ]

U+8DEA, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải (quằn quại)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

quải [oái, quại, quấy]

U+20D94, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quải (quằn quại)

quải

U+22BD1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quải kiếm (treo kiếm)