Có 9 kết quả:
啩 quải • 拐 quải • 挂 quải • 掛 quải • 罣 quải • 罫 quải • 跪 quải • 𠶔 quải • 𢯑 quải
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (quằn quại)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
quải kiếm (treo kiếm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải kiếm (treo kiếm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải kiếm (treo kiếm)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (quằn quại)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (quằn quại)
Bình luận 0