Có 5 kết quả:

广 quảng廣 quảng癀 quảng邝 quảng鄺 quảng

1/5

quảng [nghiễm]

U+5E7F, tổng 3 nét, bộ nghiễm 广 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quảng (bộ thủ: mái nhà)

Tự hình 3

Dị thể 3

quảng [quãng, quẳng, rộng]

U+5EE3, tổng 14 nét, bộ nghiễm 广 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quảng trường, quảng bá

Tự hình 5

Dị thể 2

quảng [hoàng, vàng]

U+7640, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sâu quảng (mụn độc)

Tự hình 2

Dị thể 1

quảng

U+909D, tổng 5 nét, bộ ấp 邑 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Quảng

Tự hình 2

Dị thể 1

quảng

U+913A, tổng 16 nét, bộ ấp 邑 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Quảng

Tự hình 1

Dị thể 1