Có 1 kết quả:

篝 quảu

1/1

quảu [câu]

U+7BDD, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái quảu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1