Có 5 kết quả:
捲 quấn • 眷 quấn • 郡 quấn • 𦄄 quấn • 𦄻 quấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
quấn dây; quấn quýt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quấn quít
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quấn quít
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quấn dây; quấn quýt
Bình luận 0