Có 8 kết quả:

倔 quất屈 quất括 quất掘 quất桔 quất橘 quất繘 quất𨧱 quất

1/8

quất [oặt, quật, quặt, quịt]

U+5014, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quất roi

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

quất [khuất]

U+5C48, tổng 8 nét, bộ thi 尸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quanh quất

Tự hình 4

Dị thể 7

quất [khoát, quát, quét]

U+62EC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

quất roi

Tự hình 3

Dị thể 2

quất [oặt, quát, quạt, quật, quặt, quịt]

U+6398, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quất roi

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

quất [cát]

U+6854, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quất (trái cam)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

quất [quít, quầng, quắt]

U+6A58, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây quất, quả quất

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

quất

U+7E58, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quất roi

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

quất

U+289F1, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quất (kiếm mũi cong)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5