Có 8 kết quả:
倔 quất • 屈 quất • 括 quất • 掘 quất • 桔 quất • 橘 quất • 繘 quất • 𨧱 quất
Từ điển Hồ Lê
quất roi
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quanh quất
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quất roi
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quất roi
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quất (trái cam)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây quất, quả quất
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quất roi
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0