Có 8 kết quả:

啩 quấy怪 quấy掛 quấy撌 quấy癸 quấy𠶔 quấy𢫞 quấy𢯗 quấy

1/8

quấy [quải]

U+5569, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy phá

Tự hình 1

quấy [quái, quảy, quế]

U+602A, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quấy phá

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

quấy [khoải, quai, quải, quảy, quẩy, quẫy, quậy]

U+639B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quấy quả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quấy

U+648C, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy phá

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

quấy [quý, quậy]

U+7678, tổng 9 nét, bộ bát 癶 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quấy phá

Tự hình 4

Dị thể 1

quấy [oái, quại, quải]

U+20D94, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quấy rối

quấy [trạch]

U+22ADE, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy quá

Tự hình 1

Dị thể 1

quấy

U+22BD7, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy rối

Chữ gần giống 2