Có 11 kết quả:

帬 quần捃 quần攒 quần攢 quần羣 quần群 quần裙 quần逭 quần麕 quần𠹴 quần𢋟 quần

1/11

quần

U+5E2C, tổng 10 nét, bộ cân 巾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần tụ, quây quần

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quần [cuộn, khuân, quận, xáp]

U+6343, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần (lắp các bộ phận lại với nhau)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

quần [toản]

U+6512, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần (lắp các bộ phận lại với nhau)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

quần [toản]

U+6522, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

quần

U+7FA3, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần tụ, quây quần

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

quần [còn, cơn, quằn]

U+7FA4, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hợp quần

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

quần

U+88D9, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quần áo

Tự hình 3

Dị thể 5

quần [, hoán]

U+902D, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quây quần

Tự hình 2

Dị thể 3

quần

U+9E95, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần tập (họp thành đoàn)

Tự hình 1

Dị thể 3

quần [quằn]

U+20E74, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quây quần

quần

U+222DF, tổng 17 nét, bộ nghiễm 广 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần tập (họp thành đoàn)

Tự hình 1