Có 11 kết quả:
帬 quần • 捃 quần • 攒 quần • 攢 quần • 羣 quần • 群 quần • 裙 quần • 逭 quần • 麕 quần • 𠹴 quần • 𢋟 quần
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần tụ, quây quần
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần (lắp các bộ phận lại với nhau)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần (lắp các bộ phận lại với nhau)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 18
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần (lắp các bộ phận lại với nhau)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 45
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần tụ, quây quần
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hợp quần
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
quần áo
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
quây quần
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần tập (họp thành đoàn)
Tự hình 1
Dị thể 3