Có 4 kết quả:

暈 quầng橘 quầng瓊 quầng𤓇 quầng

1/4

quầng [vầng, vừng, vựng]

U+6688, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mắt có quầng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

quầng [quít, quất, quắt]

U+6A58, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thâm quầng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

quầng [quành, quýnh, quạnh, quềnh, quỳnh]

U+74CA, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quầng mắt

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

quầng

U+244C7, tổng 22 nét, bộ hoả 火 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quầng sáng

Bình luận 0