Có 2 kết quả:

拐 quầy櫃 quầy

1/2

quầy [quay, quày, quái, quải, quảy, quẩy]

U+62D0, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quầy sách

Tự hình 2

Dị thể 2

quầy [cũi, quĩ, quỹ]

U+6AC3, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quầy báo

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1