Có 4 kết quả:
窘 quẩn • 管 quẩn • 郡 quẩn • 𨛦 quẩn
Từ điển Hồ Lê
quẩn chân
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quẩn chân
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
quanh quẩn
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1