Có 3 kết quả:
拐 quẩy • 挂 quẩy • 掛 quẩy
Từ điển phổ thông
quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0