Có 1 kết quả:

窘 quẫn

1/1

quẫn [quẩn]

U+7A98, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khốn quẫn

Tự hình 3

Dị thể 2