Có 4 kết quả:

掛 quẫy揆 quẫy軌 quẫy𢷴 quẫy

1/4

quẫy [khoải, quai, quải, quảy, quấy, quẩy, quậy]

U+639B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con cá quẫy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

quẫy [quĩ, quảy, quậy, quẽ, quỹ]

U+63C6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá quẫy

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

quẫy [quĩ, quỹ]

U+8ECC, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quẫy cựa

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

quẫy

U+22DF4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Quẫy tay (vẫy tay)

Chữ gần giống 2

Bình luận 0