1/2
quận [cuộn, khuân, quần, xáp]
U+6343, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
quận [quạnh, quấn, quẩn, quặn]
U+90E1, tổng 9 nét, bộ ấp 邑 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1