Có 6 kết quả:
倔 quật • 崛 quật • 掘 quật • 窟 quật • 鴰 quật • 鸹 quật
Từ điển Viện Hán Nôm
quật ngã
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quật khởi
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quật ngã
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quật (hốc): thạch quật (hang)
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão quật (chim quạ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0