Có 2 kết quả:

禁 quắm𪇎 quắm

1/2

quắm [bấm, cấm]

U+7981, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dao quắm

Tự hình 4

quắm

U+2A1CE, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ quắm lại

Chữ gần giống 2