Có 1 kết quả:

𦄻 quắn

1/1

quắn [quấn]

U+2613B, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đau quắn

Chữ gần giống 1