1/3
quắp [chắp, cúp, cầm, cập, gấp, gặp, kíp, kịp, quặp, vập]
U+53CA, tổng 3 nét, bộ hựu 又 (+1 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
quắp [cấp, gấp, kép, kíp]
U+6025, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
quắp [quặp]
U+23335, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét), viết 曰 (+6 nét)phồn thể