Có 4 kết quả:
啒 quắt • 橘 quắt • 𢯔 quắt • 𣈛 quắt
Từ điển Viện Hán Nôm
qúa quắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắt queo
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0