Có 1 kết quả:

𡀳 quằng

1/1

quằng [cùng, quằn]

U+21033, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xiên nói quằng (nói không đúng sự thật)

Chữ gần giống 1