Có 3 kết quả:

啒 quặc摑 quặc擭 quặc

1/3

quặc [quắt, quặt]

U+5552, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì quặc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

quặc [quắc]

U+6451, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì quặc

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

quặc [hoạch]

U+64ED, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì quặc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5