Có 2 kết quả:

郡 quặn𤹓 quặn

1/2

quặn [quạnh, quấn, quẩn, quận]

U+90E1, tổng 9 nét, bộ ấp 邑 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đau quặn

Tự hình 2

Dị thể 1

quặn

U+24E53, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đau quặn ruột