1/3
quẹt [khoét, quyết, quét, quạt]
U+6289, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
quẹt
U+9D03, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
quẹt [quít, quết, quệch, quệt]
U+22D6E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 9