1/3
quẽ [quĩ, quảy, quẫy, quậy, quỹ]
U+63C6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
quẽ [khuỷu, quỉ, quỷ, sưu]
U+9B3C, tổng 9 nét, bộ quỷ 鬼 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Tự hình 5
Dị thể 11
quẽ [cõi, cỏi]
U+2139D, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 4