Có 3 kết quả:

决 quết撅 quết𢵮 quết

1/3

quết [quyết, quệt]

U+51B3, tổng 6 nét, bộ băng 冫 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quết bột

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quết [cột, quyết, quét, quạt, quệ]

U+6485, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quết thịt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

quết [quít, quẹt, quệch, quệt]

U+22D6E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quết bột

Chữ gần giống 9

Bình luận 0