Có 1 kết quả:

瓊 quềnh

1/1

quềnh [quành, quýnh, quạnh, quầng, quỳnh]

U+74CA, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quềnh quàng

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0