Có 4 kết quả:

撅 quệ跬 quệ蹶 quệ蹷 quệ

1/4

quệ [cột, quyết, quét, quạt, quết]

U+6485, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quệ (vạch áo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

quệ [khoẻ, khuể, quế]

U+8DEC, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kiệt quệ

Tự hình 2

Dị thể 4

quệ [què]

U+8E76, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

quệ [què]

U+8E77, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiệt quệ

Tự hình 1

Dị thể 1