Có 2 kết quả:

廓 quệch𢵮 quệch

1/2

quệch [khoách, khuếch, nguệch, quách]

U+5ED3, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẽ quệch quạc

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

quệch [quít, quẹt, quết, quệt]

U+22D6E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẽ quệch quạc

Chữ gần giống 9