Có 3 kết quả:

倔 quịt掘 quịt譎 quịt

1/3

quịt [oặt, quất, quật, quặt]

U+5014, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quịt đuôi

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

quịt [oặt, quát, quạt, quất, quật, quặt]

U+6398, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quịt đuôi

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

quịt [quyệt]

U+8B4E, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn quịt

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6