Có 3 kết quả:

撾 quớ過 quớ𢣄 quớ

1/3

quớ [qua, quơ, quờ]

U+64BE, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lớ quớ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

quớ [goá, qua, quá, quở]

U+904E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 4

quớ

U+228C4, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mừng quớ lên

Chữ gần giống 7