Có 4 kết quả:

戈 quờ捰 quờ撾 quờ𢵵 quờ

1/4

quờ [qua, quơ]

U+6208, tổng 4 nét, bộ qua 戈 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

quờ tay

Tự hình 7

Dị thể 1

quờ

U+6370, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quờ quạng

Tự hình 1

Dị thể 1

quờ [qua, quơ, quớ]

U+64BE, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quờ quạng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

quờ

U+22D75, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quờ quạng, quờ tay