Có 2 kết quả:

過 quở𠵩 quở

1/2

quở [goá, qua, quá, quớ]

U+904E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quở trách

Tự hình 4

Dị thể 4

quở

U+20D69, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quở trách