Có 21 kết quả:

匦 quỹ匭 quỹ匮 quỹ匱 quĩ匱 quỹ宄 quỹ揆 quĩ揆 quỹ晷 quỹ柜 quỹ櫃 quĩ櫃 quỹ蒉 quỹ蕢 quỹ軌 quĩ軌 quỹ轨 quỹ餽 quỹ饋 quỹ馈 quỹ騤 quỹ

1/21

quỹ

U+5326, tổng 8 nét, bộ phương 匚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu quỹ (hòm phiếp)

Tự hình 2

Dị thể 1

quỹ

U+532D, tổng 11 nét, bộ phương 匚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu quỹ (hòm phiếp)

Tự hình 1

Dị thể 2

quỹ

U+532E, tổng 11 nét, bộ phương 匚 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (cái hòm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

quĩ

U+5331, tổng 14 nét, bộ phương 匚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ quĩ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

quỹ

U+5331, tổng 14 nét, bộ phương 匚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (cái hòm)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

quỹ

U+5B84, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (nhóm người làm bậy): gian quỹ

Tự hình 3

Dị thể 4

quĩ [quảy, quẫy, quậy, quẽ]

U+63C6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quĩ độ (ước lượng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

quỹ [quảy, quẫy, quậy, quẽ]

U+63C6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ độ (ước lượng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

quỹ

U+6677, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (bóng mặt trời)

Tự hình 2

quỹ [cự]

U+67DC, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)

Tự hình 2

Dị thể 3

quĩ [cũi, quầy]

U+6AC3, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

y quỹ (tủ áo)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

quỹ [cũi, quầy]

U+6AC3, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

quỹ

U+8489, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (giỏ đựng đất)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

quỹ [gùi]

U+8562, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ (giỏ đựng đất)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

quĩ [quẫy]

U+8ECC, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

quĩ đạo

Tự hình 4

Dị thể 4

quỹ [quẫy]

U+8ECC, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ đạo

Tự hình 4

Dị thể 4

quỹ

U+8F68, tổng 6 nét, bộ xa 車 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ đạo

Tự hình 2

Dị thể 4

quỹ

U+993D, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

quỹ

U+994B, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)

Tự hình 2

Dị thể 5

quỹ

U+9988, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)

Tự hình 2

Dị thể 5

quỹ

U+9A24, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4