Có 11 kết quả:
帘 rèm • 幨 rèm • 廉 rèm • 簷 rèm • 簾 rèm • 𡫐 rèm • 𢆁 rèm • 𤃥 rèm • 𤻑 rèm • 𦆆 rèm • 𧞋 rèm
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm rèm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
rèm cửa
Tự hình 4
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
rèm cửa
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
Tự hình 2
Dị thể 3