1/3
ré
U+357D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 + 4 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+412B, tổng 8 nét, bộ hoà 禾 + 3 nétphồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
ré [lí, lý, rí]
U+54E9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2